Có 2 kết quả:
官舱 guān cāng ㄍㄨㄢ ㄘㄤ • 官艙 guān cāng ㄍㄨㄢ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
second class cabin (on ship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
second class cabin (on ship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0